PLANET GSW-1820HP là thiết bị chuyển mạch Ethernet cấp nguồn PoE, cung cấp giải pháp mạng Ethernet giúp người dùng giảm chi phí thiết bị và lắp đặt bằng cách cung cấp dữ liệu và cấp nguồn qua cáp Ethernet hiện có. Switch mạng PLANET GSW-1820HP cung cấp 16 cổng Gigabit PoE + 10/100/1000Mbps giao diện RJ-45 với tổng ngân sách nguồn PoE là 240W và 2 cổng Gigabit SFP quang 1000BaseX cho các ứng dụng kết nối tới mạng trục cáp sợi quang ở xa. Với công nghệ PoE, người dùng chỉ cần một bộ cáp để cung cấp cả dữ liệu và nguồn điện, giúp giảm tối đa thi công lắp đặt cáp và dây nguồn, ổ cắm điện.
Switch mạng PLANET GSW-1820HP cho phép bạn nối mạng các thiết bị nhận PoE như điểm truy cập không dây Wifi, Camera IP, điện thoại VoIP, bộ mã hóa video IP, điều khiển truy cập, v.v. Hỗ trợ Plug and Play, người dùng phổ thông có thể dễ dàng sử cắm và sử dụng mà không cần kỹ năng về CNTT.
Các tính năng chính Switch PoE 16-Port Gigabit PLANET GSW-1820HP:
- 16 cổng mạng 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45, hỗ trợ PoE IEEE802.3af/at, công suất 30W/cổng. Tổng công suất 240W.
- 2 cổng Uplink Gigabit SFP 1000Mbps.
- Tự động nhận MDI/MDIX
- Tính năng mở rộng khoảng cách cấp nguồn lên tới 250m bằng công tắc DIP.
- Tính năng cách ly VLAN bằng công tắc DIP.
- Nguồn điện: 100~240VAC
Thông số kỹ thuật Switch PoE 16 cổng Gigabit PLANET GSW-1820HP
Hardware Specifications | |
---|---|
10/100/1000BASE-T Copper Ports | 16 auto-MDI/MDI-X ports |
802.3af/802.3at PoE+ Injector Port | 16 |
1000BASE-X SFP/mini-GBIC Slots | 2 |
DIP Switch | Selectable operation mode – Standard – VLAN – Extend |
Dimensions (W x D x H) | 440 x 208 x 44 mm (1U height) |
Enclosure | Metal |
Weight | 2.55kg |
Power Requirements | 100~240V AC, 50/60Hz,3A max. |
Power Consumption/Dissipation | Max. 275 watts/938 BTU |
Thermal Fan | 2 |
Protection | 6KV surge protection 8KV ESD protection |
LED Indicators | System: Power (Green) 10/100/1000T RJ45 Interfaces 1000 LNK / ACT (Green), 10/100 LNK/ACT (Amber), PoE (Amber) 1000X SFP Interfaces 1000 LNK / ACT (Green) |
Switching | |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 36Gbps/non-blocking |
Switch Throughput@64bytes | 26.8Mpps |
MAC Address Table | 8K entries |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full duplex; back pressure for half duplex |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE Backward compatible with IEEE 802.3af Power over Ethernet |
PoE Power Supply Type | End-span: 1/2 (+), 3/6 (-) |
PoE Power Output | Per port 54V DC, 300mA. max. 15.4 watts (IEEE 802.3af) Per port 54V DC, 600mA. max. 30 watts (IEEE 802.3at) |
PoE Power Budget | 240 watts |
Number of PDs, 7 watts | 16 |
Number of PDs, 15.4 watts | 15 |
Number of PDs, 30 watts | 8 |
Standards Conformance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T IEEE 802.3z Gigabit SX/LX IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.3af Power over Ethernet IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus IEEE 802.3az Energy-Efficient Ethernet |
Environment | |
Operating | Temperature: 0 ~ 50 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Storage | Temperature: -10 ~ 70 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |