Switch 16-Port Gigabit Planet GSD-1603 là thiết bị chuyển mạch Ethernet Gigabit không quản lý có thiết kế kiểu để bàn gọn nhẹ. Planet GSD-1603 cung cấp 16 cổng 10/100/1000 RJ45 được thiết kế cho các ứng dụng băng thông rộng trong văn phòng nhỏ và hộ gia đình với nhu cầu cơ bản về cơ sở hạ tầng mạng. Thiết bị chia mạng 16 cổng Ethernet Gigabit này tương thích với các thiết bị của bên thứ ba và cho các cấu trúc liên kết có thể mở rộng.
Gigabit Ethernet Switch 16-Port Planet GSD-1603 là một giải pháp mạng xanh phù hợp với xu hướng tiết kiệm năng lượng trên toàn thế giới và có thể xử lý số lượng truyền dữ liệu cực lớn trong một cấu trúc liên kết an toàn liên kết đến các máy chủ đường trục hoặc công suất cao, giúp việc triển khai mạng Gigabit dễ dàng cho các gia đình, SOHO và SMB bị hạn chế về không gian. Switch 16 cổng Gigabit Planet GSD-1603 hoạt động êm ái vì nó có không làm mát bằng quạt . Nguồn điện bên trong của nó có thể được cắm trực tiếp vào ổ cắm điện mà không cần phải sử dụng bộ đổi nguồn.
Tính năng chính Switch 16-Port Gigabit Planet GSD-1603
- 16 cổng Gigabit RJ45, 10/100/1000Mbps.
- Tự động nhận MDI/MDI-X
- Vỏ hợp kim chắc chắn, dễ bố trí lắp đặt.
- Unmanaged Switch, hỗ trợ Plug and Play
- Nguồn điện: 100~240VAC
Thông số kỹ thuật Switch 16 cổng Gigabit Planet GSD-1603
Hardware Specifications | |
10/100/1000BASE-T Ports | 16 auto MDI/MDIX RJ45 ports |
LED Display | One for Power, one for Link/Act per port |
Enclosure | Metal |
Dimensions (W x D x H) | 155 x 118 x 46 mm |
Weight (g) | 538g |
Power Requirements(External power adapter) | 12VDC, 1A |
Power Consumption | 10 watts/34 BTU |
Switch Specifications | |
Switch Processing Scheme | Store-and-Forward |
Address Table | 8K |
Flow Control | Back pressure half duplex |
IEEE 802.3x pause frame full duplex | |
Switch Fabric | 32Gbps |
Throughput(packet per second) | [email protected] bytes |
Jumbo packet size | 9K |
Standards Conformance | |
Standards Compliance | IEEE 802.3 (Ethernet) |
IEEE 802.3u (Fast Ethernet) | |
IEEE 802.3ab (Gigabit Ethernet) | |
IEEE 802.3x (Full-duplex Flow Control) | |
IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE) | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class B, CE |
Environments | |
Temperature | Operating: 0~50 degrees C |
Storage: -10~70 degrees C | |
Humidity | Operating: 5~95% |
Storage: 5~95% (non-condensing) |