PLANET GSD-908HP là thiết bị chuyển mạch Ethernet cấp nguồn PoE, cung cấp giải pháp mạng Ethernet giúp người dùng giảm chi phí thiết bị và lắp đặt bằng cách cung cấp dữ liệu và cấp nguồn qua cáp Ethernet hiện có. Switch mạng PLANET GSD-908HP cung cấp 8 cổng Gigabit PoE + 10/100/1000Mbps giao diện RJ-45 với tổng ngân sách nguồn PoE là 100W và 1 cổng Gigabit 10/100/1000Mbps giao diện RJ-45 cho các ứng dụng kết nối tới mạng trục cáp đồng hoặc đầu ghi hình NVR. Với công nghệ PoE, người dùng chỉ cần một bộ cáp để cung cấp cả dữ liệu và nguồn điện, giúp giảm tối đa thi công lắp đặt cáp và dây nguồn, ổ cắm điện.
Switch mạng PLANET GSD-908HP cho phép bạn nối mạng các thiết bị nhận PoE như điểm truy cập không dây Wifi, Camera IP, điện thoại VoIP, bộ mã hóa video IP, điều khiển truy cập, v.v. Hỗ trợ Plug and Play, người dùng phổ thông có thể dễ dàng sử cắm và sử dụng mà không cần kỹ năng về CNTT.
Các tính năng chính Switch PoE 8-Port Gigabit PLANET GSD-908HP:
- 8 cổng mạng 10/100/1000Mbps, giao diện RJ45, hỗ trợ PoE IEEE802.3af/at, công suất 30W/cổng. Tổng công suất 100W.
- 1 cổng Uplink Gigabit 10/100/1000Mbps.
- Tự động nhận MDI/MDIX
- Tính năng cách ly VLAN bằng công tắc DIP.
- Nguồn điện: 100~240VAC
Thông số kỹ thuật Switch PoE 8 cổng Gigabit PLANET GSD-908HP
Hardware Specifications | |
---|---|
10/100/1000BASE-T Copper Ports | 9 auto-MDI/MDI-X ports |
802.3af/802.3at PoE+ Injector Port | 8 |
DIP Switch | – Default mode for switch architecture – VLAN mode for Port-based VLAN |
Dimensions (W x D x H) | 168 x 94 x 32 mm |
Enclosure | Metal |
Weight | 419g |
Power Requirements | 55V DC, 2A |
Power Consumption/Dissipation | Max. 100 watts / 341BTU |
LED Indicators | System: Power (Amber) 10/100/1000T RJ45 Interfaces PoE-in-Use (Amber) 10/100/1000 LNK / ACT (Green), |
Switching Specifications | |
Switch Architecture | Store-and-Forward |
Switch Fabric | 18Gbps |
Switch [email protected] | 13.3Mpps |
MAC Address Table | 2K entries |
Jumbo Frame | 9216 bytes |
Flow Control | IEEE 802.3x pause frame for full duplex; back pressure for half duplex |
Power over Ethernet | |
PoE Standard | IEEE 802.3af Power over Ethernet/PSE IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus/PSE |
PoE Power Supply Type | End-span: 1/2 (+), 3/6 (-) |
PoE Power Output | Per port 54V DC, 300mA. max. 15.4 watts (IEEE 802.3af) Per port 54V DC, 600mA. max. 30 watts (IEEE 802.3at) |
PoE Power Budget | 100 watts |
Number of PDs, 7 watts | 8 |
Number of PDs, 15.4 watts | 6 |
Number of PDs, 30 watts | 3 |
Standards Conformance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3 10BASE-T IEEE 802.3u 100BASE-TX IEEE 802.3ab Gigabit 1000BASE-T IEEE 802.3x flow control and back pressure IEEE 802.3af Power over Ethernet IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus |
Environment | |
Operating | Temperature: 0 ~ 50 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Storage | Temperature: -10 ~ 70 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |